Nỗi lo từ rác nhựa và bài toán chưa lời giải
Việt Nam thải ra khoảng 3 triệu tấn rác nhựa mỗi năm, phần lớn chưa được xử lý hiệu quả, tạo áp lực môi trường ngày càng lớn.
Rác nhựa bủa vây: Gánh nặng ngày một lớn
Số liệu từ các cơ quan chuyên môn chỉ ra, mỗi năm người dân Việt Nam thải ra khoảng 3 triệu tấn rác nhựa, trong đó túi nilon chiếm tỷ lệ áp đảo. Trung bình, mỗi hộ gia đình sử dụng khoảng 1kg túi nilon mỗi tháng và phần lớn trong số này bị vứt bỏ ngay sau khi sử dụng, không qua bất kỳ khâu phân loại hay tái chế nào.
Túi nilon và các loại rác thải nhựa khác đang chiếm khoảng 8 – 12% tổng lượng rác thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam. Tuy nhiên, chỉ khoảng 11 – 12% trong số đó được thu gom và tái chế. Số còn lại chủ yếu bị chôn lấp, đốt hoặc thải trực tiếp ra môi trường, làm gia tăng ô nhiễm đất, nước và không khí, đồng thời gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.

Việc tiêu thụ và xả thải túi nilon trở thành một thói quen phổ biến, đặc biệt trong các hoạt động tiêu dùng hàng ngày như mua sắm, bán hàng rong hay tại các chợ truyền thống. Khả năng phân hủy kém khiến loại rác này tồn tại hàng trăm năm trong tự nhiên, kéo theo những hệ lụy dai dẳng. Tại các khu đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng, không khó để bắt gặp túi nilon trôi nổi trên kênh rạch, chặn dòng chảy hoặc gây tắc cống rãnh trong mùa mưa.
Ông Albert.T Lieberg, Trưởng Đại diện Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) tại Việt Nam, cho rằng Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia xả thải rác nhựa ra đại dương nhiều nhất thế giới, góp phần vào 13 triệu tấn rác nhựa trôi ra biển mỗi năm. Không chỉ là vấn đề môi trường, đây còn là gánh nặng cho kinh tế và là nguy cơ đe dọa trực tiếp đến ngành du lịch, đánh bắt thủy sản và chất lượng cuộc sống.
Mặc dù đã có nhiều chiến dịch truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng về phân loại rác, hạn chế sử dụng túi nilon, nhưng thực tế cho thấy sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng vẫn còn chậm. Thiếu hệ thống thu gom phân loại tại nguồn, công nghệ tái chế lạc hậu, chính sách chưa đồng bộ và chưa có ràng buộc pháp lý đủ mạnh là những nguyên nhân khiến tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa chưa thể cải thiện.
Giải pháp chưa đồng bộ, hành động chưa đủ mạnh
Một số địa phương như Đà Nẵng, Quảng Ninh, TP.HCM đã triển khai mô hình phân loại rác tại nguồn, phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân. Các chương trình như “Chống rác thải nhựa”, “Ngày chủ nhật xanh”, “Đổi rác lấy quà” đang từng bước thay đổi nhận thức, đặc biệt trong giới trẻ và khu vực đô thị. Đây là nền tảng quan trọng cho việc thiết lập hệ sinh thái thu gom – tái chế khép kín trong tương lai.
Doanh nghiệp cũng bắt đầu thể hiện vai trò trong việc giảm rác nhựa thông qua bao bì thân thiện môi trường, giới hạn túi nilon trong vận chuyển hàng hóa, hoặc tiên phong xây dựng mô hình “xanh hóa” toàn bộ chuỗi cung ứng. Một số siêu thị lớn đã chuyển sang sử dụng túi tự phân hủy, bao gói bằng lá chuối, khuyến khích khách hàng mang túi cá nhân khi mua sắm. Các startup trong lĩnh vực tái chế cũng đang phát triển nhanh, tạo động lực cho thị trường vật liệu bền vững trong nước.
Chính sách trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) – nơi doanh nghiệp chịu trách nhiệm tài chính và vận hành cho việc thu gom, tái chế sản phẩm sau tiêu dùng – đang dần được hoàn thiện. Khi EPR được áp dụng rộng rãi, Việt Nam sẽ có thêm nguồn lực để đầu tư hạ tầng xử lý rác hiện đại, đồng thời giảm gánh nặng ngân sách và thúc đẩy sự đổi mới từ khu vực tư nhân.
Cùng với đó, sự quan tâm ngày càng lớn từ cộng đồng là tín hiệu tích cực. Nhiều nhóm tình nguyện, tổ chức xã hội đã tham gia vào hoạt động làm sạch biển, dọn rác tại các khu sinh thái, tổ chức truyền thông chống rác nhựa trong trường học, khu dân cư. Việc sử dụng túi vải, bình nước cá nhân, sản phẩm tái sử dụng ngày càng phổ biến – đặc biệt trong các thành phố lớn – đang góp phần hình thành một thói quen tiêu dùng mới, xanh hơn và có trách nhiệm hơn với môi trường.
Việc hướng tới một hệ sinh thái không rác nhựa không thể thực hiện trong một sớm một chiều. Nhưng nếu các mắt xích – từ chính sách, doanh nghiệp, đến cộng đồng – cùng hành động, thì mục tiêu ấy hoàn toàn khả thi. Đây không chỉ là chiến lược bảo vệ môi trường, mà còn là con đường để Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ hơn trong phát triển bền vững và hội nhập xanh.
Cuộc chiến với rác nhựa không thể thắng chỉ bằng khẩu hiệu. Đó là một hành trình dài, đòi hỏi cả hệ thống chính sách, hạ tầng lẫn sự thay đổi trong nhận thức và hành vi người dân. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước đi trước, nhưng muốn giải quyết triệt để, cần sự vào cuộc mạnh mẽ từ mọi tầng lớp xã hội. Mỗi chiếc túi nilon không bị thải ra hôm nay sẽ là một bước tiến nhỏ nhưng quan trọng cho một tương lai sạch hơn.
BN