"Mỏ vàng" từ khai thác tín chỉ carbon nông nghiệp
Tại Việt Nam, việc phát triển tín chỉ carbon trong nông nghiệp không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Tạo thêm nguồn thu tài chính
Tín chỉ carbon nông nghiệp là một công cụ tài chính được thiết kế để khuyến khích việc giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường hấp thụ carbon trong lĩnh vực nông nghiệp. Mỗi tín chỉ carbon đại diện cho một tấn CO2 hoặc lượng khí nhà kính tương đương được giảm thiểu hoặc loại bỏ khỏi bầu khí quyển thông qua các hoạt động nông nghiệp bền vững như trồng cây, cải thiện quản lý đất đai và sử dụng các phương pháp canh tác tiên tiến.
Tín chỉ carbon nông nghiệp có thể được mua bán trên thị trường carbon, tạo ra nguồn thu tài chính cho các nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp, đồng thời góp phần vào các mục tiêu giảm phát thải quốc gia và toàn cầu.
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, mỗi năm hoạt động sản xuất nông nghiệp tại nước ta thải ra môi trường khoảng 80 triệu tấn khí thải CO2 và khí metan (CH4), chiếm trên 30% tổng lượng khí CO2 toàn quốc. Trong đó, sản xuất lúa nước chiếm khoảng 50% tổng lượng phát thải trong nông nghiệp.
Để giảm thiểu ảnh hưởng này đối với môi trường, Chính phủ đã và đang tìm kiếm nhiều giải pháp. Trong đó, vào cuối năm 2023, Chính phủ phê duyệt Đề án “Phát triển bền vững 1 triệu ha lúa chuyên canh chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030” (Đề án).
Theo kế hoạch của Đề án, đến năm 2025, 13 tỉnh, thành phố trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long trồng 180.000 ha lúa phát thải thấp và thí điểm cấp tín chỉ carbon cho vùng đạt chuẩn. Đến năm 2030, vùng mở rộng thêm 820.000 ha lúa phát thải carbon thấp. Mục tiêu bán tín chỉ carbon của ngành lúa gạo đạt 2.500 tỷ đồng/năm…
Ngân hàng Thế giới ước tính, vùng chuyên canh lúa chất lượng cao 1 triệu ha ở Đồng bằng sông Cửu Long khi hình thành có thể giảm 10 triệu tấn carbon. Đặc biệt, với Đề án này, Ngân hàng Thế giới cũng đã cam kết mua tín chỉ carbon ở mức 10 USD/tấn CO2. Tính ra, 1ha lúa có thể thu về 100 USD từ việc bán tín chỉ carbon và 1 triệu ha có thể thu về khoảng 100 triệu USD/năm.
Theo các chuyên gia, tín chỉ carbon nông nghiệp tạo ra nguồn thu tài chính cho các nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp thông qua việc bán tín chỉ carbon trên thị trường carbon. Nguồn thu này có thể được sử dụng để đầu tư vào các dự án nông nghiệp bền vững, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người nông dân.
Ngoài ra, việc triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp sẽ nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Các chương trình giáo dục và tuyên truyền về lợi ích của tín chỉ carbon và nông nghiệp bền vững sẽ giúp thay đổi thói quen và hành vi của người nông dân.
Những thách thức trong việc triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp
Một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp ở Việt Nam là sự thiếu thông tin và nhận thức về tín chỉ carbon và các biện pháp giảm phát thải trong nông nghiệp. Nhiều nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp chưa hiểu rõ về tín chỉ carbon và lợi ích của nó, cũng như cách thực hiện các biện pháp giảm phát thải hiệu quả.
Thách thức thứ hai là việc triển khai các biện pháp giảm phát thải và tăng cường hấp thụ carbon đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Các nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn và chi trả cho các giải pháp nông nghiệp bền vững.
Thứ ba là hạ tầng kỹ thuật và quản lý cần được đầu tư và phát triển đồng bộ để đảm bảo hiệu quả của việc triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp. Việc xây dựng các cơ sở hạ tầng lưu trữ carbon, cải thiện quản lý đất đai và phát triển các hệ thống giám sát và đánh giá đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp.
Việc triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp cần có khung pháp lý và quy định rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Các quy định về giao dịch tín chỉ carbon, quản lý khí thải và trách nhiệm của các bên liên quan cần được thiết lập và tuân thủ nghiêm ngặt.
Để triển khai hiệu quả tín chỉ carbon nông nghiệp, Việt Nam cần tăng cường các chương trình tuyên truyền và giáo dục về lợi ích của tín chỉ carbon và nông nghiệp bền vững cần được đẩy mạnh để nâng cao nhận thức của cộng đồng. Các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chức năng cần phối hợp tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, hội thảo và khóa đào tạo để thay đổi thói quen và hành vi của người nông dân.
Chính phủ cần ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính mạnh mẽ hơn để thúc đẩy triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp. Các biện pháp này bao gồm trợ giá, giảm thuế và cung cấp các gói vay ưu đãi cho các nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp. Ngoài ra, cần có các chính sách khuyến khích nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất nông nghiệp bền vững.
Việc phát triển hệ thống cung ứng tín chỉ carbon nông nghiệp cần được đầu tư và phát triển đồng bộ. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào quy trình sản xuất và đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng. Đồng thời, cần xây dựng các cơ sở hạ tầng lưu trữ carbon và cải thiện quản lý đất đai để tăng cường khả năng hấp thụ carbon của hệ sinh thái nông nghiệp.
Ngoài ra, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất nông nghiệp bền vững là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí sản xuất. Các doanh nghiệp, viện nghiên cứu và trường đại học cần hợp tác chặt chẽ để phát triển các giải pháp công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất.
Cuối cùng, việc thay đổi tâm lý tiêu dùng và sự bảo thủ là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sử dụng tín chỉ carbon nông nghiệp. Các chương trình giáo dục và tuyên truyền cần tập trung vào việc thay đổi nhận thức và hành vi của người tiêu dùng, giúp họ hiểu rõ hơn về lợi ích của tín chỉ carbon và tạo động lực để thử nghiệm và sử dụng loại nhiên liệu này.
Tín chỉ carbon nông nghiệp là một công cụ quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường hấp thụ carbon trong lĩnh vực nông nghiệp. Việc triển khai tín chỉ carbon nông nghiệp tại Việt Nam sẽ mang lại nhiều lợi ích cho môi trường và kinh tế, đồng thời góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng, cũng như các chính sách hỗ trợ và giải pháp cụ thể.
H.A