Chiến lược phát triển công nghiệp tỉnh Quảng Trị sau sáp nhập
Việc sáp nhập hành chính giữa hai tỉnh Quảng Trị và Quảng Bình không chỉ là một thay đổi về mặt địa giới hành chính mà còn là một cú huých lớn trong quá trình tái cấu trúc tổ chức lãnh thổ và phát triển vùng.
LỜI TÒA SOẠN:
Việc sáp nhập hành chính giữa hai tỉnh Quảng Trị và Quảng Bình không chỉ là một thay đổi về mặt địa giới, mà còn là một cú huých lớn trong quá trình tái cấu trúc tổ chức lãnh thổ và phát triển vùng. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng xanh hóa, số hóa và thích ứng với biến đổi khí hậu, sự kiện sáp nhập này mở ra cơ hội để định hình lại một chiến lược phát triển công nghiệp mang tính quy mô lớn, tích hợp, hiện đại và bền vững. Quảng Trị mới – với vị trí chiến lược nằm trên trục Bắc Nam và hành lang Đông Tây – cần xây dựng một tầm nhìn dài hạn cho đến năm 2045 nhằm phát huy tối đa lợi thế địa kinh tế, tài nguyên tự nhiên, cũng như năng lực thể chế nhằm đưa công nghiệp trở thành trụ cột phát triển kinh tế của toàn vùng.
Nằm trong tuyến bài về phát triển bền vững tỉnh Quảng Trị của GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp - Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec; Ủy viên Hội đồng Biên tập Tạp chí Kinh tế Môi trường, bài viết thứ 5 sẽ tập trung vào phân tích tiềm năng, cơ hội của tỉnh Quảng Trị mới trong phát triển công nghiệp.
Các bài viết trước:
Du lịch Quảng Trị và tiềm năng tăng trưởng kinh tế tổng hợp
Quảng Trị: Hành trình từ mảnh đất bom đạn trở thành biểu tượng hòa bình của thế giới
Cảng Mỹ Thủy – “cửa ngõ đại dương” mới của miền Trung
Công nghiệp nông nghiệp Quảng Trị: Hướng tới tăng trưởng bền vững

Tầm nhìn đến năm 2045, đặt ra mục tiêu Quảng Trị mới trở thành trung tâm công nghiệp – logistics sinh thái cấp vùng, đóng vai trò là cửa ngõ ra biển Đông cho khu vực Trung Lào, Đông Bắc Thái Lan và xa hơn là chuỗi logistics ASEAN. Để đạt được điều này, ba trục phát triển chiến lược sẽ được xác lập: Thứ nhất là trục ven biển từ Quảng Ninh – Hải Lăng – Gio Linh với hệ thống cảng biển nước sâu như Mỹ Thủy và Hòn La, gắn kết các khu công nghiệp và đô thị sinh thái. Thứ hai là trục hành lang kinh tế Đông – Tây, phát triển dọc theo quốc lộ 9, đường sắt xuyên Á, cửa khẩu quốc tế Lao Bảo, kết nối với Lào – Thái Lan và thị trường nội Á. Thứ ba là trục công nghệ xanh và công nghiệp sinh thái tại các khu vực có điều kiện phù hợp để ứng dụng năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn gắn với logistics bền vững.

1. Hiện trạng phát triển công nghiệp: Hạn chế – Tiềm năng – Cơ hội tái cơ cấu
Hiện tại, Quảng Trị đang trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, với quy mô công nghiệp còn khiêm tốn so với các địa phương khác trong khu vực Bắc Trung Bộ như Nghệ An, Hà Tĩnh hay Thừa Thiên Huế.
a, Hệ thống khu công nghiệp nhỏ lẻ, phân tán
Trên địa bàn hai tỉnh, các khu công nghiệp (KCN) hiện hữu chủ yếu là các cụm công nghiệp nhỏ, rời rạc, với diện tích trung bình dưới 100 ha. Một số khu công nghiệp đáng chú ý bao gồm:
- KCN Nam Đông Hà, KCN Quán Ngang (Quảng Trị): hoạt động còn hạn chế, tỷ lệ lấp đầy chưa cao, chủ yếu thu hút các doanh nghiệp quy mô nhỏ trong lĩnh vực may mặc, chế biến nông sản.
- KCN Bắc Đồng Hới, KCN Tây Bắc Quán Hàu, KCN Hòn La (Quảng Bình): phát triển chậm, thiếu các ngành công nghiệp mũi nhọn, cơ sở hạ tầng và dịch vụ phụ trợ chưa đồng bộ.
Sự phân mảnh về không gian công nghiệp khiến khả năng hình thành các chuỗi giá trị và cụm liên kết ngành bị hạn chế. Ngoài ra, chưa có KCN nào đạt tiêu chuẩn sinh thái hay có mô hình vận hành theo kinh tế tuần hoàn.
b, Hạ tầng kỹ thuật – giao thông – năng lượng còn yếu
Hệ thống giao thông kết nối nội vùng và liên vùng vẫn còn thiếu tính liên thông:
- Các tuyến quốc lộ như QL1, QL9, QL12A hiện chưa được khai thác hết tiềm năng; tuyến đường sắt Bắc Nam đi qua nhưng thiếu kết nối với các khu công nghiệp.
- Cảng Hòn La (Quảng Bình) và cảng Mỹ Thủy (Quảng Trị) đều đang trong quá trình đầu tư, chưa hình thành được cụm cảng biển nước sâu có thể tiếp nhận tàu trọng tải lớn trên 50.000 DWT.
- Hệ thống cấp điện, cấp nước, xử lý nước thải trong các KCN còn lạc hậu, chưa đáp ứng yêu cầu sản xuất quy mô lớn và công nghệ cao.
c, Năng lực thu hút đầu tư còn hạn chế
Cả hai tỉnh đều có tỷ lệ giải ngân vốn FDI thấp, quy mô dự án nhỏ và chưa có sự xuất hiện của các tập đoàn công nghiệp lớn. Nguyên nhân chủ yếu đến từ:
- Thiếu cơ chế quản lý linh hoạt, quy trình cấp phép còn chậm.
- Hạn chế về nguồn nhân lực kỹ thuật và lao động lành nghề.
- Thiếu cơ chế hỗ trợ đầu tư ngành nghề chiến lược, nhất là năng lượng tái tạo và công nghiệp công nghệ cao.
d, Tuy nhiên, vùng sáp nhập sở hữu tiềm năng địa kinh tế nổi bật
Dù còn nhiều hạn chế, khu vực Quảng Trị – Quảng Bình sáp nhập lại có nhiều lợi thế địa kinh tế chiến lược hiếm có:
- Vị trí trung tâm Bắc Trung Bộ: là điểm giữa của trục Bắc – Nam, nằm trên hành lang kinh tế Đông – Tây (EWEC), có khả năng kết nối trực tiếp với Trung Lào, Đông Bắc Thái Lan và Myanmar qua cửa khẩu Lao Bảo – Cha Lo.
- Cửa ngõ ra biển của vùng đất liền ASEAN: hai cảng nước sâu Hòn La và Mỹ Thủy có tiềm năng trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế khi được đầu tư hoàn chỉnh.
- Quỹ đất phát triển công nghiệp phong phú: đặc biệt là dọc trục ven biển từ Gio Linh – Hải Lăng đến Quảng Ninh – Bố Trạch, diện tích lớn, nền địa chất ổn định, thuận lợi xây dựng khu công nghiệp, đô thị – dịch vụ công nghiệp và năng lượng sạch.
- Chi phí đầu vào còn cạnh tranh: giá thuê đất, nhân công, điện – nước rẻ hơn các tỉnh công nghiệp phát triển, tạo lợi thế thu hút các ngành sản xuất cần mặt bằng rộng và chi phí thấp.

e, Cơ hội tái cơ cấu không gian công nghiệp
Từ nền tảng đó, việc sáp nhập hai tỉnh sẽ cho phép hoạch định lại không gian công nghiệp một cách toàn diện và hiệu quả:
- Chuyển từ mô hình KCN nhỏ, đơn ngành sang mô hình tổ hợp công nghiệp – cảng biển – đô thị – logistics.
- Tập trung phát triển theo trục: hình thành các hành lang công nghiệp ven biển và hành lang công nghiệp sinh thái dọc tuyến Đông – Tây.
- Tích hợp đa ngành: kết hợp chế biến nông – lâm sản, năng lượng tái tạo, vật liệu xây dựng xanh và dịch vụ logistics để tạo chuỗi giá trị khép kín.
- Đảm bảo tính bền vững dài hạn: phát triển theo hướng công nghiệp sinh thái, phát thải thấp, có hệ thống xử lý chất thải, nước thải tiên tiến và gắn với cộng đồng địa phương.
2. Chiến lược phát triển không gian công nghiệp sau sáp nhập: Tập trung hai vùng động lực trọng điểm
Trong bối cảnh tái cấu trúc không gian sau sáp nhập, chiến lược phát triển công nghiệp của Quảng Trị mới cần được thiết kế theo hướng tích hợp, liên kết vùng và bền vững. Về định hướng không gian, tỉnh tập trung phát triển hai trục chiến lược chính. Trục thứ nhất là hành lang công nghiệp ven biển gắn với cảng Mỹ Thủy và Khu kinh tế Đông Nam Quảng Trị. Tại đây, tỉnh định hướng quy hoạch mới “Đại khu công nghiệp – cảng biển – đô thị sinh thái Mỹ Thủy”, gồm các hợp phần then chốt như trung tâm logistics trung chuyển quốc tế, cụm công nghiệp phụ trợ cảng biển với cơ khí nặng, chế tạo và công nghiệp năng lượng sạch (điện gió ngoài khơi, LNG). Đồng thời, khu vực này sẽ phát triển các đô thị công nhân – chuyên gia theo mô hình sinh thái, có khả năng chống chịu thiên tai và bão lũ.
Trục chiến lược thứ hai là không gian công nghiệp phía Tây, trải dài từ Cam Lộ đến Hướng Hóa, gắn với cửa khẩu quốc tế Lao Bảo và tuyến hành lang kinh tế Đông – Tây. Khu vực này sẽ tập trung phát triển các khu công nghiệp sinh thái vùng gò đồi, trong đó nổi bật là các ngành công nghiệp công nghệ cao gắn với logistics trung chuyển hàng hóa từ Lào, kết hợp công nghiệp chế biến nông – lâm sản chủ lực như cà phê, gỗ rừng trồng, cao su và dược liệu. Đây sẽ là vùng phát triển theo mô hình “Khu công nghiệp sinh thái vùng đệm rừng”, phù hợp với địa hình, sinh thái và đặc điểm lao động bản địa.
Về cơ cấu ngành công nghiệp mũi nhọn, Quảng Trị mới xác định năm nhóm ngành chiến lược. Nhóm thứ nhất là logistics và cảng biển, với mục tiêu trở thành trung tâm dịch vụ hậu cần hàng hóa cho thị trường Lào và Đông Bắc Thái Lan. Nhóm thứ hai là năng lượng và công nghiệp hỗ trợ năng lượng, bao gồm phát triển điện gió ngoài khơi, điện khí LNG và sản xuất thiết bị cho ngành năng lượng tái tạo. Nhóm thứ ba là công nghiệp chế biến nông – lâm – thủy sản công nghệ cao, dựa trên các sản phẩm bản địa đặc trưng như hồ tiêu, gỗ rừng trồng và thủy sản sạch. Nhóm thứ tư là công nghiệp vật liệu xanh – xây dựng, tập trung vào sản xuất vật liệu nhẹ, tiết kiệm năng lượng và có khả năng chống lũ, phù hợp với điều kiện khí hậu miền Trung. Cuối cùng, nhóm thứ năm là công nghiệp phụ trợ, cơ khí và tự động hóa, phục vụ các hoạt động vận tải biển, cơ khí đóng gói và container hóa.
3. Giải pháp đồng bộ hóa phát triển công nghiệp Quảng Trị mới
Để hiện thực hóa chiến lược công nghiệp trong bối cảnh sáp nhập, tỉnh Quảng Trị mới cần triển khai các nhóm giải pháp đồng bộ về quy hoạch hạ tầng, cơ chế chính sách và thu hút đầu tư. Trước hết, quy hoạch hạ tầng công nghiệp phải đảm bảo thích ứng với biến đổi khí hậu và phòng chống lũ lụt, đặc biệt tại khu vực ven biển. Tỉnh cần xây dựng bản đồ quy hoạch các vùng công nghiệp “an toàn lũ lụt”, lồng ghép các hạng mục như hồ điều tiết, trạm bơm tiêu úng, kè chống sạt lở và hệ thống đê biển bảo vệ. Các khu công nghiệp ven biển được ưu tiên xây dựng với nền cao, hệ thống thoát lũ hoàn chỉnh và dải cây chắn gió tự nhiên, vừa đảm bảo an toàn, vừa mang tính sinh thái. Đồng thời, cần áp dụng bộ tiêu chí khu công nghiệp sinh thái theo mô hình tiên tiến như Nam Cầu Kiền (Hải Phòng), bao gồm tuần hoàn nước, sử dụng năng lượng tái tạo và không xả thải ra biển, nhằm hướng tới phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.

Về cơ chế chính sách, tỉnh cần đề xuất các cơ chế đặc thù để tạo đột phá trong thu hút đầu tư và quản lý phát triển công nghiệp. Cụ thể, cần xây dựng gói ưu đãi đầu tư mang tính cạnh tranh, trong đó đề xuất giảm thuế thu nhập doanh nghiệp từ 10 đến 15 năm cho các nhà đầu tư tại Khu kinh tế Mỹ Thủy, đồng thời miễn tiền thuê đất trong vòng 20 năm cho các dự án logistics và công nghiệp xanh. Bên cạnh đó, cần huy động nguồn lực từ vốn đầu tư công trung hạn và nguồn vốn ODA để đầu tư các tuyến hạ tầng chiến lược như đường sắt, đường cao tốc kết nối cảng biển với khu vực biên giới Lào, tạo động lực liên vùng và tăng năng lực trung chuyển quốc tế. Một giải pháp đột phá khác là thành lập Ban quản lý đặc biệt cho khu vực công nghiệp – cảng biển, với cơ chế “một cửa” trong cấp phép đầu tư, vận hành tương tự mô hình thành công của Khu kinh tế mở Chu Lai (Quảng Nam) hoặc Khu kinh tế Vân Phong (Khánh Hòa).
Song song với đó, Quảng Trị cần chủ động thu hút các nhà đầu tư chiến lược, đặc biệt là các tập đoàn có năng lực tài chính và kinh nghiệm phát triển hạ tầng công nghiệp. Danh sách mời gọi bao gồm các doanh nghiệp lớn trong nước như T&T Group, Vingroup, DEEP C, Shinec, Trungnam, Sovico..., đồng thời mở rộng kêu gọi đầu tư quốc tế từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore – những quốc gia có thế mạnh về công nghệ, logistics và công nghiệp xanh. Đặc biệt, cần ưu tiên tiếp cận các tập đoàn đang có mặt tại Lào như Mitsubishi, SK Group hay SCG, nhằm tận dụng mạng lưới liên kết xuyên biên giới và tăng tính hấp dẫn cho hành lang kinh tế Đông – Tây.
4. Hiệu quả kinh tế dự kiến
Với định hướng phát triển không gian công nghiệp chiến lược, Quảng Trị mới kỳ vọng tạo ra những chuyển biến rõ rệt về mặt kinh tế – xã hội trong từng giai đoạn. Đến năm 2025, với khoảng 1.500 ha khu công nghiệp đi vào vận hành, giá trị gia tăng của ngành công nghiệp (GRDP) ước đạt khoảng 8.000 tỷ đồng, đồng thời tạo việc làm cho khoảng 30.000 lao động địa phương và vùng lân cận. Sang năm 2030, khi tổng diện tích khu công nghiệp tăng lên 3.000 ha, GRDP ngành công nghiệp dự kiến đạt khoảng 20.000 tỷ đồng, kéo theo nhu cầu sử dụng lao động tăng mạnh lên 60.000 đến 70.000 người, đặc biệt trong các ngành năng lượng, logistics và chế biến công nghệ cao. Đến năm 2045 – mốc chiến lược dài hạn – Quảng Trị đặt mục tiêu vận hành hơn 6.000 ha khu công nghiệp, đóng góp trên 50.000 tỷ đồng vào GRDP ngành công nghiệp, đồng thời tạo ra hơn 120.000 việc làm chất lượng cao, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế – lao động bền vững, nâng cao thu nhập và chất lượng sống cho người dân toàn vùng.
5. Kết luận
Với vị thế địa kinh tế đặc biệt cùng tiềm năng cảng biển và kết nối logistics xuyên Á, Quảng Trị mới đang đứng trước cơ hội vàng để bứt phá trong phát triển công nghiệp. Nếu được quy hoạch một cách thông minh – đặc biệt là trong việc tránh rủi ro lũ lụt, tối ưu hạ tầng ven biển và ứng dụng mô hình khu công nghiệp sinh thái – vùng sáp nhập hoàn toàn có thể trở thành trung tâm công nghiệp – logistics – xuất khẩu hàng hóa quan trọng cho cả miền Trung Việt Nam và khu vực Lào. Đây cũng là thời điểm thuận lợi để tỉnh tái cơ cấu nền kinh tế, giảm dần sự phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa tăng trưởng công nghiệp, bảo tồn giá trị sinh thái – văn hóa – tâm linh, và nâng cao chất lượng sống người dân một cách bền vững.
GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp
Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec;
Ủy viên Hội đồng Biên tập Tạp chí Kinh tế Môi trường