“Xanh hóa” khu công nghiệp: Xu thế tất yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Việt Nam cần đẩy nhanh xanh hóa khu công nghiệp để giữ vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển bền vững, việc chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp xanh (KCN xanh) không còn là lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Đối với Việt Nam – quốc gia đang hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng quốc tế – đây là bài toán không chỉ liên quan đến môi trường mà còn đến năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong dài hạn.

Tăng trưởng công nghiệp đi kèm áp lực môi trường
Sau hơn hai thập niên đẩy mạnh thu hút đầu tư, Việt Nam hiện có hơn 400 khu công nghiệp đang hoạt động, đóng góp khoảng 50% giá trị sản xuất công nghiệp và 70% kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, sự phát triển ồ ạt của các KCN đã tạo áp lực lớn lên môi trường, đặc biệt trong xử lý nước thải, khí thải và chất thải rắn.
Mặc dù phần lớn các KCN đã có hệ thống xử lý nước thải tập trung, nhưng hiệu quả vẫn chưa đồng đều. Tình trạng xả thải vượt quy chuẩn vẫn xảy ra ở một số địa phương, trong khi cơ chế giám sát và minh bạch dữ liệu môi trường còn thiếu. Ở nhiều nơi, công tác quy hoạch và quản lý môi trường vẫn đi sau so với tốc độ mở rộng khu công nghiệp.
KCN xanh: Tín hiệu tích cực từ những mô hình tiên phong
Trong vài năm trở lại đây, mô hình KCN sinh thái hay KCN xanh bắt đầu được nhiều nhà đầu tư áp dụng, nhất là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Những cái tên như VSIP Hải Phòng, Deep C Quảng Ninh, Amata Đồng Nai hay Long Đức đã triển khai một loạt giải pháp như sử dụng năng lượng tái tạo, tái sử dụng nước, quản lý chất thải theo hướng tuần hoàn và xây dựng hạ tầng thân thiện với môi trường.
Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận các thị trường khó tính. Đặc biệt, việc các tập đoàn đa quốc gia yêu cầu nhà cung cấp phải đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) đã thúc đẩy xu hướng này lan rộng.
Một trong những điển hình tiêu biểu của mô hình KCN xanh tại Việt Nam hiện nay là Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền tại Hải Phòng, do Công ty Cổ phần Shinec đầu tư và phát triển. Đây là KCN sinh thái đầu tiên của miền Bắc, với định hướng tích hợp kinh tế tuần hoàn, năng lượng sạch và công nghệ số vào vận hành.
Ông Phạm Hồng Điệp, Chủ tịch HĐQT Shinec, cho biết: “Nam Cầu Kiền được phát triển với triết lý: xanh từ tư duy – bền vững từ hành động. Chúng tôi tích hợp yếu tố ESG ngay từ khâu thiết kế và vận hành, đồng thời phối hợp với các đối tác công nghệ để số hóa toàn bộ quy trình kiểm soát môi trường.”
Shinec cũng là doanh nghiệp đầu tiên trong lĩnh vực phát triển KCN công bố báo cáo ESG theo chuẩn quốc tế, thể hiện rõ cam kết phát triển xanh và trách nhiệm xã hội. Công ty đã bắt tay với các đơn vị như thứ ba để đưa các nền tảng công nghệ vào vận hành, giúp theo dõi dữ liệu môi trường theo thời gian thực và nâng cao minh bạch.
Ông Điệp khẳng định: “Chúng tôi không xem ‘xanh’ là khẩu hiệu, mà là yếu tố sống còn. Nếu muốn cạnh tranh trong nền kinh tế hậu carbon, doanh nghiệp không thể đi một mình mà phải gắn với tư duy phát triển bền vững toàn khu vực.”
Áp lực từ chuỗi cung ứng toàn cầu
Từ sau đại dịch COVID-19, Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn trong làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, đi cùng cơ hội là những yêu cầu nghiêm ngặt hơn từ các đối tác quốc tế. Nhiều tập đoàn yêu cầu nhà cung ứng minh bạch về mức phát thải carbon, tiêu chuẩn lao động và tuân thủ môi trường.
Việc Liên minh châu Âu (EU) triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) càng nhấn mạnh yêu cầu này. Theo đó, các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm sang EU sẽ phải khai báo và nộp phí tương ứng với lượng phát thải CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất. Điều này tạo ra áp lực rất lớn đối với các ngành công nghiệp xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, thép, xi măng...
Theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), khoảng 65% doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam cho biết họ đang bị đối tác yêu cầu cung cấp thông tin về quy trình sản xuất, sử dụng năng lượng và phát thải carbon. Như vậy, phát triển KCN xanh không chỉ là vấn đề bảo vệ môi trường mà còn là điều kiện tiên quyết để Việt Nam duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Vẫn còn nhiều rào cản cần tháo gỡ
Tuy đã có những tín hiệu tích cực, nhưng việc phát triển KCN xanh ở Việt Nam vẫn gặp không ít khó khăn:
Chi phí đầu tư cao khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, khó tiếp cận các giải pháp công nghệ xanh.
Chính sách khuyến khích chưa đủ mạnh, thiếu ưu đãi thuế và tín dụng xanh cụ thể cho các nhà đầu tư tiên phong.
Thiếu chuẩn đánh giá thống nhất: Việt Nam chưa có một bộ tiêu chí chính thức để đánh giá KCN xanh theo chuẩn quốc tế.
Quy hoạch chưa đồng bộ: Ở nhiều địa phương, việc phát triển hạ tầng xanh, giao thông thông minh và năng lượng tái tạo chưa gắn chặt với quy hoạch khu công nghiệp.
Cần cú hích từ chính sách
Để mô hình KCN xanh lan tỏa rộng khắp, cần có sự tham gia đồng bộ từ cả Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Một số khuyến nghị gồm:
Xây dựng bộ tiêu chí quốc gia về KCN xanh, làm căn cứ để xếp hạng, giám sát và cấp tín dụng.
Thiết lập quỹ tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi cho các dự án đầu tư hạ tầng thân thiện môi trường.
Áp dụng ưu đãi thuế cho nhà đầu tư xanh, bao gồm miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong thời gian đầu, giảm phí môi trường...
Đẩy mạnh truyền thông và công khai thông tin môi trường, để cộng đồng và người dân giám sát, tạo áp lực tích cực lên các doanh nghiệp.
Đi trước để dẫn đầu
Với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam buộc phải đẩy nhanh quá trình “xanh hóa” khu vực công nghiệp – lĩnh vực vốn chiếm tỷ trọng tiêu thụ năng lượng lớn nhất cả nước. Mô hình KCN xanh nếu được triển khai đúng cách sẽ giúp Việt Nam vừa giảm tác động môi trường, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh, vừa đảm bảo an sinh xã hội.
Đây không chỉ là lựa chọn, mà là con đường bắt buộc để Việt Nam giữ vị thế trong một thế giới đang ngày càng coi trọng phát triển bền vững.
Một trong những yếu tố then chốt để các doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào mô hình khu công nghiệp xanh là nguồn vốn xanh – những gói tín dụng ưu đãi được thiết kế riêng cho các dự án bền vững.
Tuy nhiên, theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, tính đến cuối năm 2024, tỷ trọng tín dụng xanh trong tổng dư nợ toàn ngành ngân hàng Việt Nam vẫn chưa tới 5%. Đây là con số khá khiêm tốn nếu so với mục tiêu tăng trưởng xanh mà Chính phủ đề ra.
Do đó, cần thúc đẩy việc xây dựng quỹ tín dụng xanh quốc gia, đồng thời khuyến khích các ngân hàng thương mại phát hành trái phiếu xanh hoặc hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế để cấp vốn lãi suất thấp cho các dự án chuyển đổi xanh trong KCN.
Thực tế cho thấy, không ít doanh nghiệp sản xuất có nhu cầu chuyển đổi công nghệ để đáp ứng tiêu chuẩn ESG, nhưng hạ tầng KCN lại chưa sẵn sàng. Đó là lý do cần sự chung tay giữa nhà nước – doanh nghiệp – nhà đầu tư trong việc quy hoạch và phát triển các KCN mới theo hướng xanh hóa từ đầu.
Mô hình đối tác công – tư (PPP) có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như:
Đầu tư xử lý nước thải và tái sử dụng nước;
Triển khai hạ tầng năng lượng tái tạo nội khu;
Mạng lưới vận chuyển logistics carbon thấp.
Đồng thời, cần thúc đẩy liên kết giữa các KCN xanh để tạo thành cụm công nghiệp sinh thái – từ đó chia sẻ tài nguyên, giảm chi phí và phát triển theo hướng cộng sinh công nghiệp.
Việc nhân rộng mô hình khu công nghiệp xanh không chỉ là chuyện của từng địa phương hay doanh nghiệp, mà cần được đặt vào tổng thể chiến lược quốc gia về phát triển công nghiệp bền vững.
Việt Nam đang đứng trước sức ép không nhỏ từ các hàng rào kỹ thuật, đặc biệt là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU sẽ chính thức áp dụng vào năm 2026. Nếu không đẩy mạnh chuyển đổi ngay từ bây giờ, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu trong nước có thể mất thị phần.
Vì vậy, hơn lúc nào hết, cần một tư duy chính sách đột phá, song hành cùng cam kết mạnh mẽ từ cả khu vực công lẫn tư nhân, để khu công nghiệp xanh không chỉ là ngoại lệ, mà trở thành chuẩn mực cho tương lai.
Minh Thành