Xuất khẩu gạo Việt Nam vẫn giữ giá cao
Giá gạo Việt vẫn ổn định nhờ chuyển dịch sang các dòng gạo thơm dẻo như ST25, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế dù Ấn Độ nới lỏng lệnh cấm xuất khẩu.
Không ít các nước xuất khẩu gạo tại châu Á đã phải đối mặt với áp lực giảm giá trong bối cảnh Ấn Độ nới lỏng lệnh cấm xuất khẩu gạo, tuy nhiên gạo Việt Nam vẫn duy trì mức giá xuất khẩu cao.
Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho biết, vào ngày 9/10 giá gạo 5% tấm của Thái Lan đã giảm hơn 30 USD/tấn và gạo 25% của nước này cũng mất 23 USD/tấn so với đầu tháng. Pakistan cũng chứng kiến giá gạo giảm mạnh, với gạo 100% xuống dưới mức 400 USD/tấn.
Tuy vậy, điều này không ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp xuất khẩu gạo tại Việt Nam. Theo ông Phạm Văn Thịnh, Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuận Minh, nhu cầu tiêu dùng trong nước đang chuyển dịch mạnh mẽ từ dòng gạo nở xốp phổ thông sang các dòng gạo thơm dẻo cao cấp, đặc biệt là gạo ST25 – loại gạo được vinh danh ngon nhất thế giới vào năm 2021 và 2023.
Ông Thịnh cũng nhấn mạnh rằng việc Ấn Độ nới lỏng lệnh cấm xuất khẩu không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường gạo Việt Nam. Theo đó, gạo Ấn Độ chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chế biến như bún, miến, bánh tráng, và thị trường Việt Nam đã có nguồn cung thay thế ổn định, đặc biệt là gạo 504.
Ông Nguyễn Văn Nhật, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Xuất khẩu Gạo Cần Thơ cho biết, gạo Việt Nam có lợi thế rất lớn về chất lượng so với nhiều nước xuất khẩu khác. Chất lượng gạo thơm và gạo dẻo của nước ta vượt trội hơn so với gạo trắng của Ấn Độ, vốn thường chỉ được dùng cho các sản phẩm chế biến, điều này giúp Việt Nam tiếp tục duy trì vị thế trên thị trường quốc tế, bất chấp sự cạnh tranh từ các nước như Thái Lan hay Pakistan.
Các loại gạo chất lượng cao của Việt Nam như: ST25, ĐT8, OM18, 5451 hiện nay đang có giá xuất khẩu dao động từ 530 đến 650 USD/tấn, thấp hơn so với gạo cùng chất lượng của các quốc gia khác, thường ở mức trên 700 đến 900 USD/tấn. Đây là một lợi thế lớn khi các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam có thể cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá hợp lý, đáp ứng tốt nhu cầu của các thị trường nhập khẩu lớn như: Philippines, Malaysia, và Indonesia.
Bên cạnh đó, việc đầu tư vào công nghệ và máy móc hiện đại cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về quy mô và khả năng phát triển của mình, tránh việc mở rộng quá mức mà mất kiểm soát, đồng thời tập trung vào việc tối ưu hóa sản xuất và hiệu quả kinh doanh.
Tuy có nhiều lợi thế về chất lượng, ngành gạo Việt Nam vẫn phải đối mặt với thách thức lớn từ sự biến động của thị trường toàn cầu. Tình hình chính trị phức tạp và biến đổi khí hậu đang tác động mạnh đến an ninh lương thực trên toàn thế giới. Điều này dẫn đến trong thời gian qua giá gạo tăng cao, một phần do lo ngại về mất mùa và nguồn cung thiếu hụt. Tuy vậy, sự tăng giá này mang lại lợi ích cho nông dân Việt Nam, giúp họ có thu nhập ổn định hơn sau nhiều năm chỉ đủ ăn đủ mặc.
Theo ông Nguyễn Văn Nhật, các doanh nghiệp xuất khẩu gạo cần có chiến lược phát triển bền vững, không nên đặt mục tiêu quá tham vọng về số lượng mà cần chú trọng đến chất lượng và hiệu quả. Trong thời gian tới, thị trường toàn cầu có thể tăng nhưng điều quan trọng là các doanh nghiệp phải duy trì sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, đồng thời giữ vững vị thế cạnh tranh của gạo Việt Nam.
Mặc dù thị trường gạo thế giới có nhiều biến động, nước ta vẫn đang nắm giữ nhiều lợi thế nhờ chất lượng sản phẩm và sự phối hợp hiệu quả giữa doanh nghiệp và nông dân. Điều này hứa hẹn sẽ tiếp tục thúc đẩy ngành xuất khẩu gạo Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.
Bích Ngọc