Công ty Apatit Việt Nam chào giá mua vật tư sản xuất năm 2025 (917)
Công ty Apatit Việt Nam tổ chức phiên chào giá mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2025.
Công ty Apatit Việt Nam tổ chức phiên chào giá mua vật tư phục vụ sản xuất vào hồi 13 giờ 30 phút ngày 24 / 06 / 2025 tại Văn phòng Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ: Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
Kính mời đại diện Quý khách hàng là các doanh nghiệp trong nước có chức năng và có khả năng cung cấp vật tư tham gia chào giá để bán toàn bộ số lượng vật tư hàng hóa của phiên chào giá này.
Thông tin chi tiết về Phiên chào giá:
Tên hàng hóa, quy cách và số lượng hàng hóa
TT | Tên vật tư | Quy cách | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
1 | Trục cơ | 6261-31-1200 | Cái | 1 | |
2 | Bạc biên | 6210-32-3040 | Bộ | 6 | |
3 | Bạc balye | 6261-21-8010 | Bộ | 7 | |
4 | Căn dọc trục cơ | 6210-21-8050 | Cái | 3 | |
5 | Trục cam | 6210-41-1012 | Cái | 1 | |
6 | Bạc cam | 6210-21-1491 | Cái | 7 | |
7 | Xéc măng động cơ | 6261-31-2030 | Bộ | 6 | |
8 | Phớt đầu trục cơ | 6711-29-3521 | Cái | 3 | |
9 | Phớt đuôi trục cơ | 6151-21-4150 | Cái | 3 | |
10 | Gioăng bưởng đầu | 6217-21-3251 | Cái | 3 | |
11 | Gioăng các te | 6210-21-5820 | Cái | 3 | |
12 | Gioăng nước xy lanh | 6210-21-2270 | Cái | 12 | |
13 | Gioăng nước xy lanh | 6210-21-2240 | Cái | 12 | |
14 | Gioăng nước xy lanh | 6210-21-2230 | Cái | 12 | |
15 | Bơm dầu động cơ | 6261-51-2000 | Cái | 2 | |
16 | Van hằng nhiệt | 600-421-6630 | Cái | 4 | |
17 | Gioăng van hằng nhiệt | 6162-13-6440 | Cái | 4 | |
18 | Gioăng van hằng nhiệt | 6210-61-6421 | Cái | 2 | |
19 | Gioăng tròn | 07003-01015 | Cái | 26 | |
20 | Gioăng tròn | 6210-61-6870 | Cái | 2 | |
21 | Gioăng tròn | 6217-61-6330 | Cái | 2 | |
22 | Gioãng tròn | 6217-61-6340 | Cái | 2 | |
23 | Gioăng tròn (6211-61-1533) | 6231-61-1530 | Cái | 2 | |
24 | Gioăng tròn | 07000-72070 | Cái | 2 | |
25 | Gioăng tròn | 07000-72115 | Cái | 2 | |
26 | Gioăng tròn | 6210-61-6441 | Cái | 2 | |
27 | Vòi phun dầu bôi trơn | 6261-21-1910 | Cái | 2 | |
28 | Vòi phun dầu bôi trơn | 6261-21-1920 | Cái | 2 | |
29 | Tuy ô cao áp máy 5 | 6261-71-5152 | Cái | 2 | |
30 | Tuy ô cao áp máy 6 | 6261-71-5162 | Cái | 2 | |
31 | Gioăng tròn đầu tuy ô cao áp | 07000-E2015 | Cái | 12 | |
32 | Gioăng cao su đầu tuy ô cao áp | 6217-71-9770 | Cái | 6 | |
33 | Gioăng kim phun | 07000-E2018 | Cái | 6 | |
34 | Gioăng kim phun | 6219-71-1150 | Cái | 12 | |
35 | Gioăng kim phun | 6219-71-1160 | Cái | 6 | |
36 | Két làm mát dầu động cơ | 6261-61-2110 | Cái | 2 | |
37 | Gioăng két làm mát động cơ | 6211-61-2122 | Cái | 2 | |
38 | Gioăng két làm mát động cơ | 07000-A2016 | Cái | 4 | |
39 | Gioăng két làm mát động cơ | 07000-73042 | Cái | 2 | |
40 | Gioăng két làm mát động cơ | 6210-61-2550 | Cái | 2 | |
41 | Gioăng két làm mát động cơ | 6210-61-2811 | Cái | 2 | |
42 | Phớt ghíp xu páp | 6217-41-4540 | Cái | 48 | |
43 | Gioăng mặt máy | 6210-17-1814 | Cái | 12 | |
44 | Gioăng nắp mặt máy | 6217-11-8830 | Cái | 12 | |
45 | Gioăng cổ hút | 6211-11-4821 | Cái | 6 | |
46 | Gioăng cổ hút | 6261-11-7450 | Cái | 2 | |
47 | Gioăng cổ hút | 6212-61-6662 | Cái | 4 | |
48 | Gioăng cổ hút | 6210-11-4811 | Cái | 12 | |
49 | Gioăng tròn cổ hút | 02895-77075 | Cái | 4 | |
50 | Gioăng ống xả | 6261-11-5880 | Cái | 12 | |
51 | Gioăng ống xả | 6261-11-5850 | Cái | 2 | |
52 | Gioăng đường dầu tubor | 6151-51-8161 | Cái | 2 | |
53 | Gioăng đường dầu tubor | 6127-51-6822 | Cái | 2 | |
54 | Gioăng đường dầu tubor | 6151-51-8151 | Cái | 2 | |
55 | Gioăng đường dầu tubor | 07005-01412 | Cái | 2 | |
56 | Gioăng động cơ | 6166-61-6341 | Cái | 4 | |
57 | Gioăng động cơ | 6138-13-4240 | Cái | 4 | |
58 | Gioăng động cơ | 6261-61-7260 | Cái | 4 | |
59 | Gioăng động cơ | 6261-11-9520 | Cái | 2 | |
60 | Gioãng động cơ | 07002-21823 | Cái | 10 | |
61 | Gioăng động cơ | 6261-21-3970 | Cái | 2 | |
62 | Gioăng động cơ | 07000-72025 | Cái | 2 | |
63 | Gioăng động cơ | 6261-21-1970 | Cái | 2 | |
64 | Gioăng động cơ | 6150-21-1190 | Cái | 2 | |
65 | Gioăng động cơ | 07000-73034 | Cái | 10 | |
66 | Gioăng động cơ | 6696-61-9921 | Cái | 2 | |
67 | Gioăng động cơ | 6215-61-6630 | Cái | 4 | |
68 | Gioăng động cơ | 07000-73025 | Cái | 4 | |
69 | Gioãng động cơ | 07000-72060 | Cái | 6 | |
70 | Gioăng động cơ | 6251-21-3231 | Cái | 2 | |
71 | Gioăng động cơ | 6251-21-3250 | Cái | 1 | |
72 | Gioăng cửa sổ động cơ | 6217-21-6880 | Cái | 6 | |
73 | Gioăng cửa sổ động cơ | 6150-21-6391 | Cái | 18 | |
74 | Gioăng cổ hút dầu bôi trơn | 07000-73040 | Cái | 2 | |
75 | Gioăng động cơ | 07000-73038 | Cái | 26 | |
76 | Gioăng động cơ | ND094086-0150 | Cái | 2 | |
77 | Long đen dầu | 01643-30823 | Cái | 24 | |
78 | Long đen dầu | 01643-31032 | Cái | 24 | |
79 | Long đen dầu | 07005-01012 | Cái | 24 | |
80 | Vòng bi đuôi bánh đà | 566-01-12481 | Vòng | 8 | |
81 | Puly lai điều hòa | 6218-21-3861 | Cái | 1 | |
82 | Vòng bi lai puly | 06340-06204 | Vòng | 1 | |
83 | Vòng bi lai puly | 06340-06304 | Vòng | 1 | |
84 | Phớt puly lai điều hòa | 6261-21-3881 | Cái | 1 | |
85 | Vòng bi puly cánh quạt | 06037-06208 | Vòng | 1 | |
86 | Vòng bi puly cánh quạt | 06037-06209 | Vòng | 1 | |
87 | Trục puly tăng đai cánh quạt | 6261-61-4730 | Cái | 1 | |
88 | Vòng bi tăng đai cánh quạt | 6212-61-3721 | Cái | 4 | |
89 | Phớt tăng đai cánh quạt | 07011-00045 | Cái | 4 | |
90 | Gioăng tròn | 07000-12065 | Cái | 4 | |
91 | Gioăng tròn | 6221-81-6810 | Cái | 4 | |
92 | Gioăng tròn | 6261-81-7130 | Cái | 5 | |
93 | Gioăng tròn | 02896-21012 | Cái | 10 | |
94 | Cao su giảm chấn | 566-01-82180 | Cái | 8 | |
95 | Cao su giảm chấn | 566-01-82190 | Cái | 8 | |
96 | Trục giảm chấn | 566-01-72210 | Cái | 4 | |
97 | Then giảm chấn | 566-01-82150 | Cái | 2 | |
98 | Vòng bi giảm chấn | 06040-06213 | Vòng | 4 | |
99 | Phớt | 566-01-22912 | Cái | 1 | |
100 | Cao su đường nước ra két | 566-03-83110 | Cái | 1 | |
101 | Cao su đường nước | 566-03-82120 | Cái | 1 | |
102 | Cao su đường nước | 566-03-83190 | Cái | 1 | |
103 | Cao su đường nước | 566-03-83180 | Cái | 1 | |
104 | Cao su đường nước | 562-03-12380 | Cái | 1 | |
105 | Cao su chân máy | 425-01-11350 | Bộ | 4 | |
106 | Phớt moay ơ trước | 566-27-41412 | Cái | 16 | |
107 | Gioăng tròn | 07000-12070 | Cái | 16 | |
108 | Phanh bi chao chân giảm sóc | 04071-00150 | Cái | 30 | |
109 | Căn T giảm sóc | 566-50-71320 | Cái | 1 | |
110 | Căn nhựa giảm sóc trước | 07001-03045 | Cái | 8 | |
111 | Gioăng giảm sóc trước | 07000-15145 | Cái | 6 | |
112 | Phớt giảm sóc trước | 566-50-11290 | Cái | 6 | |
113 | Gioăng tròn giảm sóc trước | 07001-05190 | Cái | 6 | |
114 | Gioăng tròn giảm sóc trước | 07000-12125 | Cái | 6 | |
115 | Căn bi chao càng A | 566-52-41950 | Cái | 50 | |
116 | Chắn bụi bi chao càng A | 566-52-41940 | Cái | 32 | |
117 | Gioăng tròn bi chao | 07000-12060 | Cái | 64 | |
118 | Ắc càng A | 286-70-15330 | Cái | 12 | |
119 | Căn chữ T càng A | 566-40-6A210 | Cái | 16 | |
120 | Phanh bi chao giằng lái | 04065-09030 | Cái | 30 | |
121 | Gioăng tròn | 07000-13040 | Cái | 64 | |
122 | Chắn bụi bi chao giằng lái | 566-40-41550 | Cái | 16 | |
123 | Bạc giằng lái | 566-40-41530 | Cái | 30 | |
124 | Ắc giằng lái | 566-40-41510 | Cái | 8 | |
125 | Ắc giằng lái | 566-40-41520 | Cái | 12 | |
126 | Bu lông giữ bạc giằng lái | 01010-82050 | Cái | 16 | |
127 | Bu lông giữ bạc giằng lái | 566-40-41560 | Cái | 4 | |
128 | Bu lông ắc giằng lái | 01010-81430 | Cái | 18 | |
129 | Bu lông ắc giằng lái | 01010-81425 | Cái | 24 | |
130 | Bạc trục lái chữ T | 566-40-41420 | Cái | 16 | |
131 | Gioăng tròn | 07145-00055 | Cái | 8 | |
132 | Phanh trục lái | 04064-05020 | Cái | 4 | |
133 | Căn chữ T | 566-52-6A210 | Cái | 40 | |
134 | Bạc dẫn hướng xy lanh giảm sóc | 566-50-82181 | Cái | 1 | |
135 | Gioăng giảm sóc sau | 07001-05190 | Cái | 8 | |
136 | Gioăng giảm sóc sau | 566-50-11281 | Cái | 8 | |
137 | Gioăng bíc giảm tốc cạnh | 07000-15460 | Cái | 8 | |
138 | Gioăng bíc giảm tốc cạnh | 07000-15355 | Cái | 8 | |
139 | Phớt chắn mỡ bi chao càng A | 566-95-6A550 | Cái | 24 | |
140 | Phớt chắn mỡ bi chao giằng cầu | 566-52-41940 | Cái | 8 | |
141 | Ắc giằng cầu, giảm sóc sau | 566-52-11141 | Cái | 20 | |
142 | Gioăng phớt piston phanh | 566-32-05210 | Bộ | 12 | |
143 | Vòng đệm cao su F34 | 07332-51200 | Cái | 24 | |
144 | Vòng đệm cao su F43 | 07332-51000 | Cái | 24 | |
145 | Vòng dệm cao su F60 | 07332-52000 | Cái | 24 |
Các khách hàng tham gia phiên chào giá tham khảo thêm về quy cách, tiêu chuẩn hàng hóa tại Phòng Kế hoạch thị trường - Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ tại Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
Các thông tin khác liên quan đến hàng hóa chào giá, Phiên chào giá được quy định cụ thể trong bộ Hồ sơ mời chào giá.
Thời gian, địa điểm nhận Hồ sơ mời chào giá: Từ 15 giờ 30 phút ngày 16/06/2025 đến 13 giờ 30 phút ngày 24/06/2025, tại Phòng Kế hoạch thị trường - Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ đơn vị: Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai. ĐT liên hệ: 02143.852.275
Thời gian nộp Hồ sơ chào giá: Từ 15 giờ 30 phút ngày 16/06/2025 đến 13 giờ 30 phút ngày 24/06/2025, tại Phòng Kế hoạch thị trường - Công ty Apatit Việt Nam, địa chỉ Đại lộ Trần Hưng Đạo, tổ 19, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai.
Tường Vy